Đọc nhanh: 视能 (thị năng). Ý nghĩa là: thị năng. Ví dụ : - 适度看看电视能起到放松的作用。 Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
Ý nghĩa của 视能 khi là Danh từ
✪ thị năng
- 适度 看看 电视 能 起到 放松 的 作用
- Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视能
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 出国 能 开阔视野
- Xuất ngoại có thể mở mang tầm mắt.
- 裸视 达到 1.0 的 才能 报考
- thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
- 电视 有 录制 功能
- Ti vi có chức năng ghi hình.
- 我们 不能 鄙视 任何人
- Chúng ta không thể xem thường bất kỳ ai.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 我们 不能 歧视 残疾人
- Chúng ta không được kỳ thị người khuyết tật.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 这些 问题 不能 忽视
- Những vấn đề này không thể bỏ qua.
- 这 虽 是 小 过节儿 , 但 也 不能 忽视
- mặc dù là tiểu tiết, nhưng không thể xem thường.
- 草药 的 功力 不能 忽视
- công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 饮食 很 重要 , 不能 忽视
- Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
- 适度 看看 电视 能 起到 放松 的 作用
- Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
- 你 不能 忽视 这个 机会
- Bạn không thể xem nhẹ cơ hội này.
- 我们 不能 忽视 这些 负面
- Chúng ta không được phớt lờ những mặt xấu này.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm能›
视›