Đọc nhanh: 规约 (quy ước). Ý nghĩa là: quy ước; giao kèo; giao ước; ước quy, hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc. Ví dụ : - 竞赛规约 quy ước thi đấu. - 履行规约 thực hiện giao ước. - 这有明确的规约。 đây có giao kèo hẳn hoi.
Ý nghĩa của 规约 khi là Động từ
✪ quy ước; giao kèo; giao ước; ước quy
经过相互协议规定下来的共同遵守的条款
- 竞赛 规约
- quy ước thi đấu
- 履行 规约
- thực hiện giao ước
- 这有 明确 的 规约
- đây có giao kèo hẳn hoi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc
限制,约束
- 用 理智 规约 言行
- dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规约
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 履行 规约
- thực hiện giao ước
- 竞赛 规约
- quy ước thi đấu
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 我们 约定 了 规则
- Chúng ta đã giao ước quy tắc.
- 用 理智 规约 言行
- dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
- 请 在 合约 的 规定 间 工作
- Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.
- 这有 明确 的 规约
- đây có giao kèo hẳn hoi.
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm约›
规›