Đọc nhanh: 规章 (quy chương). Ý nghĩa là: điều lệ; huấn thị; quy tắc; quy chế; qui định; quy định. Ví dụ : - 规章制度。 hệ thống điều lệ. - 法令规章。 hệ thống pháp luật.. - 完善管理规章。 hoàn thiện quản lí quy định.
Ý nghĩa của 规章 khi là Danh từ
✪ điều lệ; huấn thị; quy tắc; quy chế; qui định; quy định
规则章程, 特指国家行政机关依法制定的有关行政管理的规范性文件。
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 法令 规章
- hệ thống pháp luật.
- 完善 管理 规章
- hoàn thiện quản lí quy định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 规章 với từ khác
✪ 规则 vs 规章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规章
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 法令 规章
- hệ thống pháp luật.
- 改订 规章制度
- đặt lại qui chế.
- 完善 管理 规章
- hoàn thiện quản lí quy định.
- 每里 都 有 自己 的 管理 规章
- Mỗi làng đều có quy tắc quản lý riêng.
- 更 定 规章制度
- sửa đổi chế độ quy tắc
- 学校 制订 了 新 的 规章制度
- Trường học đã lập ra quy chế mới.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 重新 厘定 规章制度
- chỉnh lý lại các quy chế, chế độ.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 旧 的 规章制度 要 一概 废弃
- Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.
- 他 对 公司 规章 老实 遵守
- Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.
- 我们 需要 肃整 规章
- Chúng ta cần chỉnh đốn quy tắc.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm章›
规›