Đọc nhanh: 观景台 (quan ảnh thai). Ý nghĩa là: coi chưng, đài quan sát, nền tảng xem. Ví dụ : - 他在观景台上 Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
Ý nghĩa của 观景台 khi là Danh từ
✪ coi chưng
lookout
✪ đài quan sát
observation deck
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
✪ nền tảng xem
viewing platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观景台
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 观礼台
- đài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.
- 台 风景 很 美
- Đài Loan phong cảnh rất đẹp.
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
- 舞台 背景 很 好看
- Bối cảnh sân khấu rất đẹp.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 他 喜欢 描写 自然景观
- Anh ấy thích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 自然景观 非常 壮观
- Cảnh quan thiên nhiên rất hùng vĩ.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
- 海边 日出 景观 很 美
- Cảnh quan mặt trời mọc bên bờ biển rất đẹp.
- 大漠 的 风景 十分 壮观
- Cảnh quan của đại mạc rất hùng vĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观景台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观景台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
景›
观›