Đọc nhanh: 西塞山 (tây tắc sơn). Ý nghĩa là: Quận Tây Sơn của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Tây Sơn của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc
Xisaishan district of Huangshi city 黃石市|黄石市 [Huáng shí shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西塞山
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 山西 有个 令狐 之地
- Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 河北省 西边 邻接 山西省
- phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 日薄西山
- Mặt trời sắp lặn
- 他 的 包里 塞 了 很多 东西
- Trong ba lô của anh ấy nhét đầy đồ đạc.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 并 属于 中国 山西省 吗 ?
- Thái Nguyên thuộc tỉnh Sơn Tây Trung Quốc phải không?
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 虞国 位于 今 山西省
- Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西塞山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西塞山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
山›
西›