tuì

Từ hán việt: 【thốn.thoái.thối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thốn.thoái.thối). Ý nghĩa là: cởi; tuột; rụt khỏi, giấu trong tay áo; giấu vào tay áo. Ví dụ : - 。 rụt khỏi tròng. - tuột tay áo ra. - giấu tay vào trong tay áo

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cởi; tuột; rụt khỏi

退缩身体的某部分,使套着的东西脱离

Ví dụ:
  • - tuì 套儿 tàoer

    - rụt khỏi tròng

  • - 褪下 tùnxià 一只 yīzhī 袖子 xiùzi

    - tuột tay áo ra

giấu trong tay áo; giấu vào tay áo

藏在袖子里

Ví dụ:
  • - tuì 着手 zhuóshǒu

    - giấu tay vào trong tay áo

  • - 袖子 xiùzi tuì zhe 一封信 yīfēngxìn

    - trong tay áo giấu một bức thư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 褪底 tuìdǐ 图片 túpiàn

    - Xóa tách phông ảnh

  • - tuì 着手 zhuóshǒu

    - giấu tay vào trong tay áo

  • - gǒu tuì le 套儿 tàoer pǎo le

    - chó vuột tròng chạy rồi.

  • - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • - 褪去 tùnqù 冬衣 dōngyī

    - cởi áo khoác

  • - tuì 套儿 tàoer

    - rụt khỏi tròng

  • - 墙纸 qiángzhǐ de 颜色 yánsè 逐渐 zhújiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Màu của giấy dán tường đã phai dần.

  • - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng 慢慢 mànmàn 褪色 tuìshǎi le

    - Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.

  • - 海军蓝 hǎijūnlán xíng dàn 不能 bùnéng 褪色 tuìshǎi 或太淡 huòtàidàn

    - Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.

  • - 褪下 tùnxià 一只 yīzhī 袖子 xiùzi

    - tuột tay áo ra

  • - 袖子 xiùzi tuì zhe 一封信 yīfēngxìn

    - trong tay áo giấu một bức thư.

  • - de 梦想 mèngxiǎng 渐渐 jiànjiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Giấc mơ của anh ấy dần dần phai mờ.

  • - 沙发 shāfā de 布料 bùliào 逐渐 zhújiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 褪色 tuìshǎi le

    - Chiếc áo này đã bị phai màu.

  • - 时间 shíjiān ràng 记忆 jìyì 逐渐 zhújiàn 褪色 tuìshǎi le

    - Thời gian làm kỷ niệm dần phai nhòa.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褪

Hình ảnh minh họa cho từ 褪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuì , Tùn
    • Âm hán việt: Thoái , Thối , Thốn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LYAV (中卜日女)
    • Bảng mã:U+892A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình