褪淡 tuì dàn

Từ hán việt: 【thốn đạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "褪淡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thốn đạm). Ý nghĩa là: phai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 褪淡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 褪淡 khi là Động từ

phai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褪淡

  • - 家族 jiāzú 观念 guānniàn 淡化 dànhuà le

    - Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 最近 zuìjìn 冷淡 lěngdàn le

    - Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.

  • - 淡然 dànrán 一笑 yīxiào

    - cười nhạt

  • - 清淡 qīngdàn de 荷花 héhuā 香气 xiāngqì

    - Hương sen thoang thoảng.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • - 咸淡 xiándàn kǒu

    - vừa ăn

  • - 浓淡 nóngdàn 适宜 shìyí

    - Đậm nhạt vừa phải.

  • - 这块 zhèkuài 香皂 xiāngzào yǒu 淡淡的 dàndànde 花香 huāxiāng

    - Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.

  • - 这种 zhèzhǒng 香水 xiāngshuǐ yǒu 清淡 qīngdàn de huā 香味 xiāngwèi

    - Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 淡然置之 dànránzhìzhī

    - hờ hững cho qua

  • - 酒味 jiǔwèi 淡薄 dànbó

    - vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.

  • - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • - 淡淡地 dàndàndì 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thờ ơ.

  • - zhǐ 淡淡地 dàndàndì wèn le 几句 jǐjù

    - Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.

  • - xìng dàn

    - Anh ấy họ Đạm.

  • - 海军蓝 hǎijūnlán xíng dàn 不能 bùnéng 褪色 tuìshǎi 或太淡 huòtàidàn

    - Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.

  • - 今天 jīntiān duì hěn 冷淡 lěngdàn 知道 zhīdào shì zuò shuō 什么 shénme le

    - Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褪淡

Hình ảnh minh họa cho từ 褪淡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褪淡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuì , Tùn
    • Âm hán việt: Thoái , Thối , Thốn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LYAV (中卜日女)
    • Bảng mã:U+892A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình