zhǔ

Từ hán việt: 【trử.trữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trử.trữ). Ý nghĩa là: bông; áo bông, túi áo; cái túi, lót; lót bông (trong áo). Ví dụ : - 穿。 Anh ấy đang mặc một chiếc áo bông.. - 。 Chiếc áo bông này rất ấm.. - 穿。 Tôi thích mặc áo bông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bông; áo bông

丝绵絮的衣服

Ví dụ:
  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 褚衣 chǔyī

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo bông.

  • - 这件 zhèjiàn 褚衣 chǔyī hěn nuǎn

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 褚衣 chǔyī

    - Tôi thích mặc áo bông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

túi áo; cái túi

口袋

Ví dụ:
  • - de 褚里 chǔlǐ 有钱 yǒuqián

    - Trong túi anh ấy có tiền.

  • - 把手 bǎshǒu 放进 fàngjìn 褚里 chǔlǐ

    - Anh ấy bỏ tay vào túi.

  • - cóng 褚里 chǔlǐ 拿出 náchū 手机 shǒujī

    - Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Động từ

lót; lót bông (trong áo)

在衣服里铺丝绵

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān bèi chǔ le

    - Chiếc áo này đã được lót bông.

  • - 妈妈 māma gěi de 衣服 yīfú chǔ le 丝绵 sīmián

    - Mẹ đã lót bông vào áo của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 把手 bǎshǒu 放进 fàngjìn 褚里 chǔlǐ

    - Anh ấy bỏ tay vào túi.

  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān bèi chǔ le

    - Chiếc áo này đã được lót bông.

  • - 这件 zhèjiàn 褚衣 chǔyī hěn nuǎn

    - Chiếc áo bông này rất ấm.

  • - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 褚衣 chǔyī

    - Tôi thích mặc áo bông.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 褚衣 chǔyī

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo bông.

  • - 妈妈 māma gěi de 衣服 yīfú chǔ le 丝绵 sīmián

    - Mẹ đã lót bông vào áo của tôi.

  • - de 褚里 chǔlǐ 有钱 yǒuqián

    - Trong túi anh ấy có tiền.

  • - cóng 褚里 chǔlǐ 拿出 náchū 手机 shǒujī

    - Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.

  • - xìng chǔ

    - Anh ấy họ Chử.

  • - xìng chǔ ma

    - Bạn họ Chử phải không?

  • - zhè shì chǔ 先生 xiānsheng

    - Đây là ông Chử.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褚

Hình ảnh minh họa cho từ 褚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Zhě , Zhǔ
    • Âm hán việt: Trử , Trữ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LJKA (中十大日)
    • Bảng mã:U+891A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình