Hán tự: 亍
Đọc nhanh: 亍 (xúc.súc). Ý nghĩa là: lững thững; đi đi dừng dừng. Ví dụ : - 独自在河边彳亍。 Một mình đi thong thả trên bờ sông.
Ý nghĩa của 亍 khi là Động từ
✪ lững thững; đi đi dừng dừng
慢步走,走走停停见〖彳亍〗 (chìchù)
- 独自 在 河边 彳亍
- Một mình đi thong thả trên bờ sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亍
- 独自 在 河边 彳亍
- Một mình đi thong thả trên bờ sông.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
- 我们 在 海边 彳亍 散步
- Chúng tôi bước đi chầm chậm dạo biển.
- 他 彳亍 在 河边 看 风景
- Anh ấy bước đi chầm chậm bên sông ngắm cảnh.
- 小孩 在 街上 彳亍 玩耍
- Đứa trẻ bước đi chầm chậm chơi đùa trên phố.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亍›