chǔ

Từ hán việt: 【sở】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sở). Ý nghĩa là: buốt răng; đau răng; nhức răng. Ví dụ : - nhút nhát

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

buốt răng; đau răng; nhức răng

牙齿酸痛

Ví dụ:
  • - 齼齼 chǔchǔ

    - nhút nhát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 齼齼 chǔchǔ

    - nhút nhát

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齼

Hình ảnh minh họa cho từ 齼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ