Hán tự: 齼
Đọc nhanh: 齼 (sở). Ý nghĩa là: buốt răng; đau răng; nhức răng. Ví dụ : - 齼齼 nhút nhát
Ý nghĩa của 齼 khi là Danh từ
✪ buốt răng; đau răng; nhức răng
牙齿酸痛
- 齼齼
- nhút nhát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齼
- 齼齼
- nhút nhát
Hình ảnh minh họa cho từ 齼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm