Đọc nhanh: 褐喉食蜜鸟 (hạt hầu thực mật điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng nâu (Anthreptes malacensis).
Ý nghĩa của 褐喉食蜜鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng nâu (Anthreptes malacensis)
(bird species of China) brown-throated sunbird (Anthreptes malacensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐喉食蜜鸟
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 鸟儿 为生 四处 觅食
- Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褐喉食蜜鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褐喉食蜜鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
蜜›
褐›
食›
鸟›