Từ hán việt: 【hạt.cát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạt.cát). Ý nghĩa là: vải thô; quần áo vải thô, màu nâu; nâu. Ví dụ : - 。 Cô ấy mặc quần áo vải thô.. - 。 Người đó mặc áo vải thô.. - 穿。 Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vải thô; quần áo vải thô

粗布或粗布衣服

Ví dụ:
  • - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • - rén 身披 shēnpī 褐布 hèbù

    - Người đó mặc áo vải thô.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

màu nâu; nâu

像栗子皮那样的颜色

Ví dụ:
  • - 穿褐衣 chuānhèyī hěn 好看 hǎokàn

    - Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.

  • - 那条 nàtiáo 褐裙 hèqún zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这头 zhètóu máo chéng 灰褐色 huīhèsè

    - Con lừa này lông có màu xám nâu.

  • - fèi 糖蜜 tángmì 提炼 tíliàn 粗糖 cūtáng 过程 guòchéng zhōng 产生 chǎnshēng de 颜色 yánsè cóng 淡到 dàndào 深褐色 shēnhèsè de 一种 yīzhǒng 粘性 niánxìng 糖桨 tángjiǎng

    - Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.

  • - 那条 nàtiáo 褐裙 hèqún zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.

  • - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • - 这些 zhèxiē 栗子 lìzi shì 鲜亮 xiānliàng de 红褐色 hónghèsè

    - Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.

  • - de 眼睛 yǎnjing shì 褐色 hèsè de

    - Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.

  • - 穿褐衣 chuānhèyī hěn 好看 hǎokàn

    - Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.

  • - rén 身披 shēnpī 褐布 hèbù

    - Người đó mặc áo vải thô.

  • - 喜欢 xǐhuan 褐色 hèsè de 家具 jiājù

    - Tôi thích đồ nội thất màu nâu.

  • - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ de máo shì 褐色 hèsè de

    - Lông của con ngựa này có màu nâu.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褐

Hình ảnh minh họa cho từ 褐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao