Hán tự: 褐
Đọc nhanh: 褐 (hạt.cát). Ý nghĩa là: vải thô; quần áo vải thô, màu nâu; nâu. Ví dụ : - 她着褐布衣裳。 Cô ấy mặc quần áo vải thô.. - 那人身披褐布。 Người đó mặc áo vải thô.. - 她穿褐衣很好看。 Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.
Ý nghĩa của 褐 khi là Danh từ
✪ vải thô; quần áo vải thô
粗布或粗布衣服
- 她 着 褐布 衣裳
- Cô ấy mặc quần áo vải thô.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
Ý nghĩa của 褐 khi là Tính từ
✪ màu nâu; nâu
像栗子皮那样的颜色
- 她 穿褐衣 很 好看
- Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.
- 那条 褐裙 真 漂亮
- Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 那条 褐裙 真 漂亮
- Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.
- 她 着 褐布 衣裳
- Cô ấy mặc quần áo vải thô.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 她 穿褐衣 很 好看
- Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
- 我 喜欢 褐色 的 家具
- Tôi thích đồ nội thất màu nâu.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm褐›