Đọc nhanh: 深褐色 (thâm hạt sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu đậm.
Ý nghĩa của 深褐色 khi là Danh từ
✪ Màu nâu đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深褐色
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 这 裙子 颜色 太深 了
- Màu sắc chiếc váy này quá tối rồi.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 我 喜欢 褐色 的 家具
- Tôi thích đồ nội thất màu nâu.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 这张 画儿 的 颜色 有点 深
- Màu sắc của bức tranh này có chút đậm.
- 深秋 季节 , 层林尽染 , 景色宜人
- tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục
- 这个 角色 深受 观众 喜爱
- Nhân vật này được khán giả yêu thích.
- 这 裤子 的 颜色 太深 了
- Quần này màu thẫm quá.
- 深色 衣服 比 浅色 衣服 要 耐脏 一些
- Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 我 最 喜欢 一种 深红色 的 秋菊
- Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深褐色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深褐色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm深›
色›
褐›