Đọc nhanh: 裸子植物门 (loã tử thực vật môn). Ý nghĩa là: hạt trần (thực vật có hạt chứa trong hình nón).
Ý nghĩa của 裸子植物门 khi là Danh từ
✪ hạt trần (thực vật có hạt chứa trong hình nón)
gymnosperm (plants with seed contained in a cone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸子植物门
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸子植物门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸子植物门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
植›
物›
裸›
门›