Đọc nhanh: 裸子植物 (loã tử thực vật). Ý nghĩa là: thực vật hạt trần; cây hạt trần.
Ý nghĩa của 裸子植物 khi là Danh từ
✪ thực vật hạt trần; cây hạt trần
种子植物的一大类, 胚珠和种子都是裸露的, 胚珠外面没有子房, 种子外面没有果皮包着,松、杉、银杏等都是属于裸子植物 (区别于'被子植物')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸子植物
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸子植物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸子植物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
植›
物›
裸›