Đọc nhanh: 裘馨氏肌肉萎缩症 (cừu hinh thị cơ nhụ uy súc chứng). Ý nghĩa là: Bệnh teo cơ Duchenne.
Ý nghĩa của 裘馨氏肌肉萎缩症 khi là Danh từ
✪ Bệnh teo cơ Duchenne
Duchenne muscular dystrophy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裘馨氏肌肉萎缩症
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 她 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 经济 正在 萎缩 而 不是 在 增长 中
- Kinh tế đang suy thoái chứ không phát triển.
- 运动员 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của vận động viên rất săn chắc.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裘馨氏肌肉萎缩症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裘馨氏肌肉萎缩症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
症›
缩›
⺼›
肉›
肌›
萎›
裘›
馨›