Đọc nhanh: 装货口岸 (trang hoá khẩu ngạn). Ý nghĩa là: Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng.
Ý nghĩa của 装货口岸 khi là Danh từ
✪ Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装货口岸
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 洪水 致 堤岸 决口
- Lũ lụt khiến bờ đê bị vỡ.
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 大般 装满 了 货物
- Tàu lớn được chất đầy hàng hóa.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装货口岸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装货口岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
岸›
装›
货›