Đọc nhanh: 非金属捆扎物 (phi kim thuộc khổn trát vật). Ý nghĩa là: dây buộc; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属捆扎物 khi là Danh từ
✪ dây buộc; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属捆扎物
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属捆扎物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属捆扎物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
扎›
捆›
物›
金›
非›