niǎo

Từ hán việt: 【diểu.niểu.niệu.niễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diểu.niểu.niệu.niễu). Ý nghĩa là: mềm mại thanh thoát. Ví dụ : - 。 lả lướt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

mềm mại thanh thoát

细长柔弱

Ví dụ:
  • - 袅娜 niǎonuó

    - lả lướt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • - 余音袅袅 yúyīnniǎoniǎo

    - âm thanh ngân nga mãi.

  • - 垂杨 chuíyáng 袅袅 niǎoniǎo

    - liễu rủ phất phơ.

  • - 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo

    - khói bếp lượn lờ.

  • - 袅袅 niǎoniǎo 腾腾 téngténg de 烟雾 yānwù

    - sương khói bay lượn lờ.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • - 春风 chūnfēng chuī zhe 袅娜 niǎonuó de 柳丝 liǔsī

    - gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.

  • - 这位 zhèwèi 舞者 wǔzhě de 动作 dòngzuò hěn 袅娜 niǎonuó

    - Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.

  • - 袅娜 niǎonuó

    - lả lướt.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袅

Hình ảnh minh họa cho từ 袅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Niểu , Niễu , Niệu
    • Nét bút:ノフ丶フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSV (心卜尸女)
    • Bảng mã:U+8885
    • Tần suất sử dụng:Trung bình