Đọc nhanh: 茶香袅袅 (trà hương diểu diểu). Ý nghĩa là: hương trà.
Ý nghĩa của 茶香袅袅 khi là Thành ngữ
✪ hương trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶香袅袅
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 茶叶 梗 散发 着 清香
- Ngọn chè chè tỏa ra hương thơm thanh khiết.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 抿 一口 茶 品味 香
- Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 袅娜
- lả lướt.
- 这种 红茶 很香 味道 也 很 好
- loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.
- 我 喜欢 这茶 的 香味
- Tôi thích mùi thơm của loại trà này.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶香袅袅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶香袅袅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茶›
袅›
香›