衣领 yī lǐng

Từ hán việt: 【y lĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣领" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y lĩnh). Ý nghĩa là: cổ áo, bâu áo. Ví dụ : - 。 Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣领 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣领 khi là Danh từ

cổ áo

collar; neck

Ví dụ:
  • - de 衣领 yīlǐng shàng 貌似 màosì yǒu 橙汁 chéngzhī

    - Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.

bâu áo

衣服上两肩之间套住脖子的孔及其边缘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣领

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 妈妈 māma zhé 衣服 yīfú

    - Mẹ gấp quần áo.

  • - 妈妈 māma 剥掉 bōdiào le 笋衣 sǔnyī

    - Mẹ đã bóc vỏ măng.

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 丹衣 dānyī

    - Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - de 衣领 yīlǐng 有点 yǒudiǎn zàng le

    - Cổ áo của anh ấy hơi bẩn.

  • - 还有 háiyǒu sāi zài 衣领 yīlǐng de 餐巾 cānjīn

    - Khăn ăn nhét vào cổ áo của bạn?

  • - 穿 chuān 圆领 yuánlǐng ér 毛衣 máoyī měi

    - Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.

  • - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • - de 衣领 yīlǐng shàng 貌似 màosì yǒu 橙汁 chéngzhī

    - Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.

  • - 竖起 shùqǐ 大衣 dàyī 领子 lǐngzi 匆匆 cōngcōng 冒雨 màoyǔ 出去 chūqù le

    - Anh ta bước ra ngoài vội vã, kéo cổ áo khoác lên để tránh mưa.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 领口 lǐngkǒu 太小 tàixiǎo

    - Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣领

Hình ảnh minh họa cho từ 衣领

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao