Đọc nhanh: 分类分析 (phân loại phân tích). Ý nghĩa là: kỹ thuật phân tích phân loại.
Ý nghĩa của 分类分析 khi là Danh từ
✪ kỹ thuật phân tích phân loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分类分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分类分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
析›
类›