Đọc nhanh: 盗法行为 (đạo pháp hành vi). Ý nghĩa là: hành vi trộm pháp.
Ý nghĩa của 盗法行为 khi là Danh từ
✪ hành vi trộm pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗法行为
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 这个 办法 妥便 可行
- biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.
- 盲目 的 行为 很 危险
- Hành động mù quáng rất nguy hiểm.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 违法行为
- hành vi phạm pháp.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 不法行为
- hành vi phạm pháp
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 他 的 行为 明显 不法
- Hành vi của anh ấy rõ ràng là không hợp pháp.
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 盗骗 国家 财产 是 犯罪行为
- trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 写信 告发 他 的 违法行为
- viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 吸毒 是 一种 严重 违法行为
- Dùng ma túy là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盗法行为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盗法行为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
法›
盗›
行›