Đọc nhanh: 批量处理 (phê lượng xứ lí). Ý nghĩa là: xử lý dữ liệu theo lô (Batch Processing): dữ liệu mới được sinh ra sẽ được gom nhóm thành các lô (batch) và sau đó sẽ được xử lý (process) sau đó..
Ý nghĩa của 批量处理 khi là Động từ
✪ xử lý dữ liệu theo lô (Batch Processing): dữ liệu mới được sinh ra sẽ được gom nhóm thành các lô (batch) và sau đó sẽ được xử lý (process) sau đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批量处理
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 她 处理 事情
- Cô ấy xử lý công việc.
- 这 都 是 批退 , 我们 要 及时处理
- Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批量处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批量处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
批›
理›
量›