Hán tự: 血
Đọc nhanh: 血 (huyết). Ý nghĩa là: máu; huyết, huyết thống; ruột thịt; máu mủ, tâm huyết; nhiệt huyết. Ví dụ : - 他的血型是B型。 Nhóm B là nhóm máu của anh ấy.. - 他的血压有点高。 Huyết áp của anh ấy hơi cao.. - 他有高贵的血统。 Anh ấy có huyết thống cao quý.
Ý nghĩa của 血 khi là Danh từ
✪ máu; huyết
鲜血
- 他 的 血型 是 B 型
- Nhóm B là nhóm máu của anh ấy.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
✪ huyết thống; ruột thịt; máu mủ
有血统关系的
- 他 有 高贵 的 血统
- Anh ấy có huyết thống cao quý.
- 血亲 关系 无比 重要
- Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.
✪ tâm huyết; nhiệt huyết
比喻刚强热烈
- 他 是 个 有 血性 的 人
- Anh ấy là một người tâm huyết.
- 他 的 血性 令人 佩服
- Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
✪ kinh nguyệt
指月经
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 血 结束 后 她 感到 轻松
- Sau kỳ kinh nguyệt kết thúc cô ấy cảm thấy thoải mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 血气方刚
- sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 费尽心血
- dốc hết tâm huyết.
- 补血药
- thuốc bổ máu
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm血›