Hán tự: 蜓
Đọc nhanh: 蜓 (đình). Ý nghĩa là: chuồn chuồn. Ví dụ : - 点水蜻蜓款款飞。 Chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay.. - 蜻蜓捕食蚊、蝇等害虫。 chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi.... - 蜻蜓点水 chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
Ý nghĩa của 蜓 khi là Danh từ
✪ chuồn chuồn
蜻蜓
- 点水 蜻蜓 款款 飞
- Chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 蜻蜓点水
- chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
- 站 在 山上 俯视 蜿蜓 的 公路
- đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜓
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 点水 蜻蜓 款款 飞
- Chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay.
- 蜻蜓点水
- chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
- 站 在 山上 俯视 蜿蜓 的 公路
- đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜓›