• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
  • Pinyin: Diàn , Tíng
  • Âm hán việt: Đình
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫廷
  • Thương hiệt:LINKG (中戈弓大土)
  • Bảng mã:U+8713
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蜓

  • Cách viết khác

    𧉰 𧍿

Ý nghĩa của từ 蜓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đình). Bộ Trùng (+6 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “tinh đình” . Chi tiết hơn...

Đình

Từ điển phổ thông

  • (xem: tinh đình 蜻蜓)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tinh đình”