Đọc nhanh: 操作盘音 (thao tá bàn âm). Ý nghĩa là: Âm thanh bàn phím.
Ý nghĩa của 操作盘音 khi là Danh từ
✪ Âm thanh bàn phím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作盘音
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 他 操 着 方向盘
- Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 他 钟于 音乐创作
- Anh ấy tập trung vào sáng tác âm nhạc.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 他 醉心于 音乐创作
- Anh ta say mê sáng tác âm nhạc.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作盘音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作盘音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
操›
盘›
音›