Đọc nhanh: 虎口 (hổ khẩu). Ý nghĩa là: miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm, eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ). Ví dụ : - 虎口脱险 thoát khỏi nơi nguy hiểm. - 逃离虎口 thoát khỏi miệng hùm
Ý nghĩa của 虎口 khi là Danh từ
✪ miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm
比喻危险的境地
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
✪ eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ)
大拇指和食指相连的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
虎›