Đọc nhanh: 羊入虎口 (dương nhập hổ khẩu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) giẫm lên mặt đất nguy hiểm, (văn học) một con cừu trong hang cọp (thành ngữ).
Ý nghĩa của 羊入虎口 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) giẫm lên mặt đất nguy hiểm
fig. to tread dangerous ground
✪ (văn học) một con cừu trong hang cọp (thành ngữ)
lit. a lamb in a tiger's den (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊入虎口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 饭 没 入口 , 人 就 饱 了
- Cơm còn chưa ăn mà đã đi rồi.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 这是 建筑物 的 主 入口
- Đây là lối vào chính của tòa nhà.
- 请 从 进口 处 进入
- Xin vào từ cửa vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊入虎口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊入虎口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
口›
羊›
虎›