Hán tự: 藓
Đọc nhanh: 藓 (tiển). Ý nghĩa là: cỏ rêu (thực vật ẩn hoa). Ví dụ : - 要不用这块不起眼的苔藓代表吧 Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
Ý nghĩa của 藓 khi là Danh từ
✪ cỏ rêu (thực vật ẩn hoa)
苔藓植物的一个纲属于这一纲的植物茎和叶子都很小,绿色,没有根,生在阴湿的地方
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藓
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
Hình ảnh minh họa cho từ 藓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藓›