Các biến thể (Dị thể) của 藓
蘚
Đọc nhanh: 藓 (Tiển). Bộ Thảo 艸 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨丨ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨). Ý nghĩa là: cây rêu. Chi tiết hơn...