Đọc nhanh: 藓苔 (tiển đài). Ý nghĩa là: rêu.
Ý nghĩa của 藓苔 khi là Danh từ
✪ rêu
moss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藓苔
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 墙上 长 青苔 了
- Trên tường mọc rêu xanh rồi.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藓苔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藓苔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苔›
藓›