Đọc nhanh: 落针点显示设置 (lạc châm điểm hiển thị thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt hiển thì điểm hạ mũi kim.
Ý nghĩa của 落针点显示设置 khi là Danh từ
✪ Cài đặt hiển thì điểm hạ mũi kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落针点显示设置
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落针点显示设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落针点显示设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
点›
示›
置›
落›
设›
针›