Đọc nhanh: 萨哈罗夫人权奖 (tát ha la phu nhân quyền tưởng). Ý nghĩa là: Giải thưởng Nhân quyền Sakharov của Liên minh Châu Âu.
Ý nghĩa của 萨哈罗夫人权奖 khi là Danh từ
✪ Giải thưởng Nhân quyền Sakharov của Liên minh Châu Âu
the EU Sakharov Human Rights Prize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈罗夫人权奖
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨哈罗夫人权奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨哈罗夫人权奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
哈›
夫›
奖›
权›
罗›
萨›