Đọc nhanh: 菲尔普斯 (phỉ nhĩ phổ tư). Ý nghĩa là: Michael Phelps (1985-), vận động viên bơi lội Hoa Kỳ và từng đoạt nhiều huy chương vàng Olympic, Phelps (tên). Ví dụ : - 菲尔普斯是个财神 Phelps mang lại tiền.
Ý nghĩa của 菲尔普斯 khi là Danh từ
✪ Michael Phelps (1985-), vận động viên bơi lội Hoa Kỳ và từng đoạt nhiều huy chương vàng Olympic
Michael Phelps (1985-), US swimmer and multiple Olympic gold medallist
✪ Phelps (tên)
Phelps (name)
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲尔普斯
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲尔普斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲尔普斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
斯›
普›
菲›