Đọc nhanh: 萨克洛夫 (tát khắc lạc phu). Ý nghĩa là: Andrei Sakharov (1921-1989), nhà vật lý hạt nhân Liên Xô và nhà hoạt động nhân quyền bất đồng chính kiến, Sakharov (tên).
Ý nghĩa của 萨克洛夫 khi là Danh từ
✪ Andrei Sakharov (1921-1989), nhà vật lý hạt nhân Liên Xô và nhà hoạt động nhân quyền bất đồng chính kiến
Andrei Sakharov (1921-1989), Soviet nuclear physicist and dissident human rights activist
✪ Sakharov (tên)
Sakharov (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨克洛夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨克洛夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨克洛夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
夫›
洛›
萨›