Đọc nhanh: 荷属圣马丁 (hà thuộc thánh mã đinh). Ý nghĩa là: Sint Maarten, đảo quốc ở Caribe.
✪ Sint Maarten, đảo quốc ở Caribe
Sint Maarten, island country in the Caribbean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷属圣马丁
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾驭 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 我 大哥 也 属 马 , 比 我 大 一轮
- Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荷属圣马丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荷属圣马丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
圣›
属›
荷›
马›