Đọc nhanh: 蓝枕花蜜鸟 (lam chẩm hoa mật điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng màu tím (Hypogramma hypogrammicum).
Ý nghĩa của 蓝枕花蜜鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng màu tím (Hypogramma hypogrammicum)
(bird species of China) purple-naped sunbird (Hypogramma hypogrammicum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝枕花蜜鸟
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 花鸟 派
- trường phái tranh hoa điểu.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 蜜蜂 围着 花蕊 转
- Ong mật bay quanh nhụy hoa.
- 辛勤 的 蜜蜂 采花 粉
- Những con ong cần cù thu thập phấn hoa.
- 我 弟弟 特别 爱吃西 蓝花
- Em trai tôi rất thích ăn súp lơ xanh
- 这朵 蓝色 的 花 真 好看 啊 !
- Bông hoa màu xanh này đẹp quá!
- 瓶口 上 有 一道 蓝色 的 花边
- trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 蜜蜂 摄 花蜜
- Ong mật hút mật hoa.
- 花朵 吸引 蜜蜂 前来 采蜜
- Những bông hoa thu hút ong đến lấy mật.
- 蜜蜂 在 花园里 飞舞
- Ong bay lượn trong vườn hoa.
- 小蜜蜂 飞进 了 花园
- Con ong nhỏ bay vào vườn hoa.
- 蜜蜂 绕 着 花朵 飞舞
- Ong mật bay xung quanh bông hoa.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝枕花蜜鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝枕花蜜鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枕›
花›
蓝›
蜜›
鸟›