Đọc nhanh: 荞麦 (kiều mạch). Ý nghĩa là: cây kiều mạch; kiều mạch, hạt kiều mạch. Ví dụ : - 荞麦皮。 vỏ kiều mạch.. - 推了两斗荞麦。 xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
Ý nghĩa của 荞麦 khi là Danh từ
✪ cây kiều mạch; kiều mạch
一年生草本植物,茎略带红色,叶互生,三角状心脏形,有长柄,总状花序,花白色或淡粉红色瘦果三角形,有棱,子实磨成粉供食用
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
✪ hạt kiều mạch
这种植物的子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞麦
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 籴 麦子
- mua lúa mạch
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 绿油油 的 麦苗
- lúa mạch xanh non mượt mà.
- 腌 蕗荞
- Món củ kiệu ngâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荞麦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荞麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荞›
麦›