Đọc nhanh: 荞麦面条 (kiều mạch diện điều). Ý nghĩa là: mỳ Soba.
Ý nghĩa của 荞麦面条 khi là Danh từ
✪ mỳ Soba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞麦面条
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 她 在 铝锅 里 下 了 些 面条
- Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.
- 市面 萧条
- bộ mặt tiêu điều của thành phố.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 这里 的 面条儿 很 好吃
- Mì sợi ở đây rất ngon.
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 桌面 摆 得 井井有条
- Bàn được sắp xếp gọn gàng.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 她 做 的 面条 非常 面
- Mì cô ấy làm rất mềm.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荞麦面条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荞麦面条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
荞›
面›
麦›