Đọc nhanh: 未加工荞麦 (vị gia công kiều mạch). Ý nghĩa là: Kiều mạch; chưa chế biến.
Ý nghĩa của 未加工荞麦 khi là Danh từ
✪ Kiều mạch; chưa chế biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工荞麦
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 加劲 工作
- cố gắng công tác hơn.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未加工荞麦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未加工荞麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
工›
未›
荞›
麦›