Hán tự: 荛
Đọc nhanh: 荛 (nhiêu.nghiêu). Ý nghĩa là: củi. Ví dụ : - 刍荛(割草打柴,也指割草打柴的人)。 cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
Ý nghĩa của 荛 khi là Danh từ
✪ củi
柴火
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荛
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
Hình ảnh minh họa cho từ 荛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荛›