Đọc nhanh: 刍荛 (sô nhiêu). Ý nghĩa là: cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi, quê mùa; người quê mùa; nhà quê (lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 刍荛之言(浅陋的话)。 lời quê mùa.
Ý nghĩa của 刍荛 khi là Từ điển
✪ cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi
割草打柴,也指割草打柴的人
✪ quê mùa; người quê mùa; nhà quê (lời nói khiêm tốn)
谦辞,在向别人提供意见时把自己比作草野鄙陋的人
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍荛
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 她 今天 去 刍草 了
- Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.
- 他 正在 田间 刍草
- Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刍荛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刍荛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刍›
荛›