Đọc nhanh: 草原百灵 (thảo nguyên bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Melanocorypha calandra).
Ý nghĩa của 草原百灵 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Melanocorypha calandra)
(bird species of China) calandra lark (Melanocorypha calandra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原百灵
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 草原 显得 很茫 远
- Thảo nguyên rất mênh mông.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 炎帝 尝 百草
- Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 辽阔 的 草原 很 美丽
- Cánh đồng cỏ rộng lớn rất đẹp.
- 这片 草原 非常 坦荡
- Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草原百灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草原百灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
灵›
百›
草›