Đọc nhanh: 草草收兵 (thảo thảo thu binh). Ý nghĩa là: nửa nướng, làm việc mơ hồ rồi rút lui (thành ngữ); cẩu thả và nửa vời.
Ý nghĩa của 草草收兵 khi là Thành ngữ
✪ nửa nướng
half-baked
✪ làm việc mơ hồ rồi rút lui (thành ngữ); cẩu thả và nửa vời
to work vaguely then retreat (idiom); sloppy and half-hearted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草草收兵
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 草野 小民
- người dân quê mùa hèn mọn
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 草率收兵
- thu binh không nghiêm túc
- 草草收场
- đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng
- 她 收获 一抱 青草
- Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草草收兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草草收兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
收›
草›