大短趾百灵 dà duǎn zhǐ bǎilíng

Từ hán việt: 【đại đoản chỉ bá linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大短趾百灵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại đoản chỉ bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca chân ngắn lớn hơn (Calandrella brachydactyla).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大短趾百灵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大短趾百灵 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca chân ngắn lớn hơn (Calandrella brachydactyla)

(bird species of China) greater short-toed lark (Calandrella brachydactyla)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大短趾百灵

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - zài 百慕大 bǎimùdà de 时候 shíhou 曾经 céngjīng 晕船 yùnchuán

    - Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.

  • - céng zài 百慕大 bǎimùdà 度过 dùguò 一个 yígè 夏日 xiàrì

    - Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.

  • - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • - 这些 zhèxiē 车辆 chēliàng 不仅 bùjǐn 载重量 zàizhòngliàng 而且 érqiě 拖带 tuōdài 灵活 línghuó 平稳 píngwěn 安全 ānquán

    - những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.

  • - 天才 tiāncái shì 百分之一 bǎifēnzhīyī de 灵感 línggǎn 加上 jiāshàng 百分之九十九 bǎifēnzhījiǔshíjiǔ de 努力 nǔlì

    - Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.

  • - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • - 拦河 lánhé 大坝 dàbà gāo 一百一十 yìbǎiyīshí 相当于 xiāngdāngyú èr 十八层 shíbācéng de 大楼 dàlóu

    - đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.

  • - 百万 bǎiwàn 大军 dàjūn

    - đội quân hàng triệu người

  • - 百年大计 bǎiniándàjì

    - kế hoạch lâu dài

  • - 百元大钞 bǎiyuándàchāo

    - tờ một trăm đồng.

  • - 百年大业 bǎiniándàyè

    - sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn

  • - 我家 wǒjiā 大概 dàgài shì 一百 yìbǎi fāng

    - Nhà tôi khoảng một trăm mét vuông.

  • - 百年大计 bǎiniándàjì 质量第一 zhìliàngdìyī

    - trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.

  • - 百年大计 bǎiniándàjì 质量第一 zhìliàngdìyī

    - kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu

  • - 大约摸 dàyuēmō yǒu 七八百 qībābǎi rén

    - khoảng bảy tám trăm người.

  • - 借光 jièguāng 百货 bǎihuò 大数 dàshù zài 哪儿 nǎér

    - làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?

  • - 超市 chāoshì 我家 wǒjiā 大概 dàgài 五百米 wǔbǎimǐ

    - Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 雇佣 gùyōng le 大约 dàyuē 一百 yìbǎi rén

    - Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.

  • - 大约 dàyuē 一百块 yìbǎikuài qián jiù gòu le

    - Khoảng chừng một trăm đồng là đủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大短趾百灵

Hình ảnh minh họa cho từ 大短趾百灵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大短趾百灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMYLM (口一卜中一)
    • Bảng mã:U+8DBE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình