Đọc nhanh: 荒烟蔓草 (hoang yên man thảo). Ý nghĩa là: hoang vắng (thành ngữ), (văn học) bị bỏ rơi bởi những người đàn ông và bị nghẹt thở bởi cỏ dại.
Ý nghĩa của 荒烟蔓草 khi là Thành ngữ
✪ hoang vắng (thành ngữ)
desolate (idiom)
✪ (văn học) bị bỏ rơi bởi những người đàn ông và bị nghẹt thở bởi cỏ dại
lit. abandoned by men and choked with weeds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒烟蔓草
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 拉 饥荒
- vay nợ; mắc nợ.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 荒草 丛生
- cỏ hoang mọc um tùm
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn.
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 花草 在 院子 里 蔓延
- Cây cỏ mọc lan tràn trong sân.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荒烟蔓草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荒烟蔓草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烟›
草›
荒›
蔓›