Hán tự: 苴
Đọc nhanh: 苴 (tư.bao.trạ.trư.tra.tô.thỏ.thư). Ý nghĩa là: cây vừng. Ví dụ : - 补苴罅漏 che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ. - 芹苴丐冷水上市场 Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
Ý nghĩa của 苴 khi là Danh từ
✪ cây vừng
苴麻
- 补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苴
- 补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
Hình ảnh minh họa cho từ 苴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苴›