Hán tự: 驹
Đọc nhanh: 驹 (câu). Ý nghĩa là: ngựa khoẻ, ngựa con; lừa con (lừa, la, ngựa); câu. Ví dụ : - 千里驹。 ngựa khoẻ nghìn dặm.
Ý nghĩa của 驹 khi là Danh từ
✪ ngựa khoẻ
少壮的马
- 千里驹
- ngựa khoẻ nghìn dặm.
✪ ngựa con; lừa con (lừa, la, ngựa); câu
(驹儿) 驹子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驹
- 千里驹
- ngựa khoẻ nghìn dặm.
- 马驹子
- ngựa con.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
Hình ảnh minh họa cho từ 驹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm驹›